Home Xây dựng Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng

15,903 views
0

images (11)Borepile: Cọc khoan nhồi

Backfill: Lấp đất, đắp đấp

Ballast: Đá dăm, đá Ballast

Beam: Dầm

Bearing wall: Tường chống, vách đỡ

Bitumen: Nhựa đường

Fram/ rafter : Vì keo

Scaffold: Giàn giáo

Foundation: Nền móng

Brick: Gạch

Cement : Xi măng

Survey: Khảo sát

Architect : Kiến trúc

Structure: Kết cấu

Mechanics: Cơ khí

Culvert: Cống

Ventilation: Thông gió

Landscape: Cảnh quan

Air conditioning: Điều hòa không khí

Drainage: Thoát nước

Water Supply: Cấp nước

Sewage: Nước thải

Detached villa: Biệt thự độc lập

Duplex villa: Biệt thự song lập

Row- house: Nhà liền kề

Apartment: Căn hộ

Factory: Nhà máy

Condominium: Chung cư

Perspective, rendering: Bản vẽ phối cảnh

Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ

Construction drawing: Bane vẽ thi công

As- built drawing: Bản vẽ hoàn công

Master plan: Tổng mặt bằng

Section: Mặt cắt

Basement : Tầng hầm

Ground floor : Tầng trệt

Mezzanine: Tầng lửng

Attic: Gác xếp xác mái

Terrace: Sân thượng

Lobby: Sảnh

Vestibule: Phòng tiền sảnh

Hall: Đại sảnh

Lift lobby: Sảnh thang máy

Balcony: Ban công

Railing: Tấm vách song thưa

Staircase: Cầu thang

Garage : Nhà xe

Raft foundation : Móng bè

Strip footing: Móng dài

Strap footing: Móng băng

Mat foudation: Móng bè

Stump: Cổ cột

Girder: Dầm cái

Brace: Giằng

Cantilever: Công Son

Lintel: Lanh tô

Purlin : Xà gồ