Home Xây dựng Tiếng Anh công tác mái

Tiếng Anh công tác mái

25,446 views
0

anh-3-b5c9fROOFING : Công tác mái

Roof : Mái

Roof structure : Kết cấu mái

Roof framing : Khung mái

Pitched roof : Mái dốc

Flat roof : Mái bằng

Gable roof : Mái đầu hồi

Hip roof : Mái bánh ú

Penthouse roof = Lean-to roof = Shed roof :Mái chái

Gambrel roof : Một kiểu mái tây phương, có 2 tầng dốc mái : mái dốc lơi ở trên, mái dốc lớn ở

dưới; hai đầu nhà là hai đầu hồi.

Mansard roof : Một kiểu mái Tây phương, có 2 tầng dốc mái ở bốn phía nhà, mái trên lơi, mái

dưới dốc hơn.

Flat-roof slab: Đan mái bằng

Board flat-roof deck : Sàn gỗ mái bằng

Metal flat-roof deck : Sàn thép mái bằng

Flat-roof felt : Tấm dạ tẩm bitum lót mái bằng

Dormer : Cửa sổ lồi ở mái dốc

Sky light :Vòm sáng ở mái

Chimney : Ống khói lò sửa trên mái

Roof ventilator : Ống thông gió trên mái

Purlin : Xà gồ

Cleat : Con bọ đỡ xà gồ

Rafter : Cầu phong, rui

Batten : Litô, mè

Ridge : Đường đỉnh mái

Hip-ridge : Đỉnh mái xiêng, giao tuyến mái lồi

Trussed ridge roof : Mái dốc có các đầu cầu phong gác lên một dầm, hoặc dầm rỗng bụng, chạy

suốt theo đỉnh mái

Gable : Đầu hồi (tường tam giác)

Eaves : Mái chìa, mái đua (phần mái chìa ra ngoài tường bao)

Fascia; facia : Riềm mái (che đầu cầu phong)

Bracing : Giằng dọc

Roofing brace : Giằng mái

Aluminium foil : Giấy nhôm (cách nhiệt)

Wall plate : Thanh gỗ đệm đầu tường

Ridge purlin : Đòn dông (xà gồ đỉnh mái)

Clay tile : Ngói (ngói đất sét nung)

Ridge tile : Ngói sắp nóc

Hip tile : Ngói sắp nóc ngã ba

Asbestos cement sheet : Tấm lợp fibrocement

Sheet metal : Tôn

Corrugated sheet metal : Tôn gợn sóng

Galvanized sheet metal : Tôn tráng kẽm

Insulating material : Vật liệu cách nhiệt

Termite : Con mồi

Anti-termite treatment : Xử lý trừ mối

Preservative : Hóa chất tẩm vào gỗ để chống thấm, chống mối

Gutter : Sênô (nếu là BTCT); máng xối

Strainer : Cầu chận rác

Gulley; gully : Miệng ở đầu ống xuống nước mưa

Downpipe; downspout : Ống xuống nước mưa

Flashing : Tấm chống tạt, tấm chống thấm