Home Vật liệu Từ điển chuyên ngành Vật liệu

Từ điển chuyên ngành Vật liệu

72,170 views
0

vat-lieu-xay-dung0Cast iron : Gang đúc

Chippings :Đá mạt, đá vụn

Clay colloids : Đất sét dẻo

Coarse sand : Cát vàng

Crushed stone : Đá dăm

Ductile iron : Gang dẻo

Fleece : Bông

Freestone : Đá hộc

Galvanized steel : Thép mạ kẽm

Graded aggregates : Cấp phối đá dăm

Grit : Đá vụn

Humus : Đất mùn

Lava chippings : Lớp mạt đá dung nham

Raw peat : Đất than bùn tươi

Trass : Đất đèn (đất đỏ dung nham)

Trasscement : Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham)

Stone – Đá

abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm

bed stone : đá xây nền, đá xây móng

border stone :     đá bó lề đường

boulder stone :   đá tảng lăn

broken stone :     đá vỡ, đá vụn, đá dăm

chipped stone :   đá đẽo

cleaving stone :  đá phiến, đá lợp, đá bảng

coping stone :     đá xây đỉnh tường

crushed stone :   đá nghiền đá vụn

cut out stone :     đá đẽo

dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn

emery stone :      đá mài

facing stone :      đá ốp ngoài

falling stone :      thiên thạch

fence stone :        đá hộc

field stone :         đá tảng

float stone :         đá bọt

grinding stone :  đá mài

hearth stone :      đá xây lò

key stone : đá chêm đỉnh vòm

lithographic stone :      đá in

logan stone :       tảng đá cheo leo

natural stone :     đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo

ornamental stone :       đá trang trí

parapet stone :    đá xây lan can

paving stone :     đá lát nền, đá lát đường

peacock stone :   đá lông công, malachit

pebble stone :     đá cuội

plaster stone :     đá thạch cao

precious stone :  đá quý

pudding stone :  cuội kết

pumice stone :    đá bọt

refuse stone :      đá thải

ring stone :          đá mài có hình vòng

rough grinding stone : đá mài thô

rough hewn stone :      đá đẽo thô

rubble stone :      đá hộc

run of quarry stone :    đá nguyên khai của mỏ lộ thiên

sawn stone :        đá xẻ

self faced stone : đá tự có mặt phẳng

sharpening stone :        đá mài dao

square stone :      đá đẽo vuông

trim stone :          đá trang trí

work stone :        đá gia công

Đá dăm: Gravel

– Đá mạt: Plaster stone

– Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate

– Bột đá: Stone powder

– Đá hộc: Rubble stone

– Đá cắt: Cutting stone

– Đá mài: Grind stone

– Cát hạt nhỏ: Fine-grain sand

– Gạch chỉ: Solid brick

– Gạch thẻ: Brick

– Gạch chống trơn: Slippery resisting brick

– Gạch xi măng tự chèn: Interlocking cement block

– Gạch bê tông: Concrete brick

– Gạch ốp: Facing brick

– Gạch chống axit: Acid resisting brick

– Vữa chống axit: Acid resisting mortar

– Gạch ceramic 30×30: Ceramic tile 30×30

– Gỗ ván khuôn: Plywood

– Gỗ ván cầu công tác: Plywood

– Gỗ đà giáo, nẹp gông: Plywood

– Gỗ chống: Stand plywood

– Gỗ đà nẹp: Splint plywood

– Gỗ nẹp, cọc chống: Polywood (stand, splint)

– Vôi cục: Free lime

– Thép tròn trơn: Slippery round steel

– Thép tấm: Plate steel

– Tôn tráng kẽm: Steel plate

– Thép chống gỉ: Stainless steel

– Ống nhựa PVC: Plastic pipe PVC

– Bu lông: Bolt

– Ống thép: Steel pile

– Đinh đỉa: Coat nail

– Que hàn: Welding rod

– Đất đèn: Trass

– Dầu bôi trơn: Grease oil

– Dầu bảo ôn: Oil

– Sơn chống axit: Acid resisting paint

– Cây chống: Prop

– Cây chống thép hình: Section steel prop

– Cây chống thép ống: Tube steel prop

– Ống thép tráng kẽm: Galvanized steel pile

– Gối cầu thép: Steel bridge bearing

– Lập lách: Joint plate

– Vành đai bê tông đúc sẵn: Pre-cast RC Hoop

– Tăng đơ: Turn bluckle

– Oxy: Oxygen

– Cồn rửa: Alcohol

– Nhựa dán: Plastic resin

– Đất đèn: Calcium carbide

– Cáp cường độ cao: High-strength cable

– Nhựa đường: Bitumen

– Phèn chua: Alum

– Ray: Rail

– Sơn dẻo nhiệt: Plastic paint

– Sơn lót: Undercoat

– Sắt vuông đặc: Bar iron

– Sắt đệm: Plate steel

– Thép hình: Section steel

– Thép tròn: Round bar

– Dầu hỏa: Petroleum

– Ống thép không gỉ: Stainless steel tube

– Cọc thép: Steel pile

– Ống đổ: Tremie

– Khe co giãn: Expansion joint

– Vải địa kỹ thuật: Geotextile