Home Động Lực Tiếng Anh động lực học

Tiếng Anh động lực học

6,768 views
0

Chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn Visitor môt số thuật ngữ tiếng Anh động lực học. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn yêu thích môn dịch thuât tiếng anh về động lực học

2013_12_15-16_38_51ntdien4WD, 4×4 (4 wheel drive) : Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động)
ABS (anti-lock brake system): Hệ thống chống bó cứng phanh

AFL (adaptive forward lighting) : Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái

ARTS (adaptive restraint technology system) : Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.

BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

Cabriolet : Kiểu xe coupe mui xếp

 

CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất

 Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa 

CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

DOHC (double overhad camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh 

DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên

EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử 

EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử 

EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử 

ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử