Home Cơ Khí Thuật ngữ về tiện- Lathe work

Thuật ngữ về tiện- Lathe work

6,098 views
0
–      Turning: sự tiện
–      Turn: tiện
–      Single-point tool: dao tiện một lưỡi cắt
–      Lathe tool: dao tiện
–      Tool point, cutting part: phần cắt, đầu cắt
–      Tool shank: cán dao
–      Turning tool: dao tiện trơn
–      Finishing turning tool: dao tiện tinh
–      Facing tool: dao tiện mặt đầu
–      Straight-shank tool: dao cán thẳng
–      Left-hand tool: dao trái
–      Right-hand tool: dao phải
–      Bent tool: dao đầu cong
–      Goose-neck tool: dao cổ ngỗng
–      Offset tool: dao cắt đứt, dao tiện rãnh
–      Form tool: dao định hình
–      Flat form tool: dao định hình
–      Circular form tool: dao định hình tròn
–      Brazed-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng cách hàn
–      Cutting tip: đỉnh cắt
–      Chip breaker: khe thoát phoi
–      Groove-type chip breaker: thoát phoi kiểu rãnh
–      Step-type chip breaker: thoát phoi kiểu bậc
–      Clamped-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng kẹp chặt
–      Holder: cán dao
–      Throwaway sintered-cabide insert: gắn mảnh hợp kim cứng
–      Bed: băng máy
–      Headstock: đầu máy
–      Spindle: trục chính
–      Tailstock: ụ động
–      Quill:mũi chống tâm
–      Feed box: hộp xe dao
–      Carriage: hộp chạy dao
–      Saddle: bàn trượt
–      Apron: tấm chắn
–      Cross slide: bàn trượt ngang
–      Compound rest: bàn dao phức hợp
–      Compound rest slide: giá trượt bàn dao
–      Tool post: giá kẹp dao
–      Lead screw: trục vit me
–      Feed shaft: trục chạy dao
–      Cariage rapid traverse drive: truyền động không tải nhanh
–      Speed selector lever: cần tốc độ
–      Centre-to-centre distance: khoảng các từ tâm đến tâm
–      Centre hight: chiều cao tâm
–      Lathe accessories: phụ tùng máy tiện
–      Lathe centre: tâm máy tiện
–      Centre hole: lỗ định tâm
–      Rotating centre: tâm quay
–      Face plate: mâm giữ
–      Stop bracket: vấu đỡ
–      Counterweight: đối trọng
–      Chuck: mâm cặp
–      Three-jaw chuck: mâm cặp 3 chấu
–      Jaw: chấu kẹp
–      Four-jaw chuck: mâm cặp 4 chấu
–      Driver plate: mâm quay
–      Lathe dog: cái tốc
–      Mandrel, arbor: trục gá, trục tâm
–      Cylindrical mandrel: trục gá trụ
–      Taper mandrel: trục gá côn
–      Expanding mandrel: trục gá bung
–      Collet: ống kẹp
–      Taper-turning attachment: đồ gá tiện côn
–      Pivol: chốt
–      Rest: tốc kẹp
–      Steady rest: tốc định vị
–      Follower rest: tốc lăn theo
–      Multi-tool lathe: máy tiện nhiều dao
–      Front slide: bàn trượt trước
–      Rear slide: bàn trượt sau
–      Hydraulically-operated copying lathe: máy tiện chép hình thủy lực
–      Tracing slide: trượt theo dấu
–      Template: dưỡng, mẫu
–      Cross slide: trượt ngang
–      Turret lathe: máy tiện rơvonve
–      Headstock: ụ trước
–      Turret slide: bàn trước rơvonve
–      Turrent: đầu rơvonve
–      Vertical boring and turning machine, vertical boring mill: máy khoan doa đứng
–      Upright, column: cột, trụ
–      Rotary table: bàn xoay
–      Crossrail: thanh dẫn ngang
–      Vertical toolhead: đầu gá dao cứng
–      Side toolhead: đầu  gá dao ngang
–      Automatic lathe: máy tiện tự động
–      Single-spindle automatic lathe: máy tiện tự động 1 trục chính
–      Bar-clamping mechanism: cơ cấu thanh kẹp
–      Bar-advancement mechanism: cơ cấu thanh dẫn tiến
–      Vertical slide: bàn trược đứng
–      Rocker: thanh cân bằng
–      Indexing mechanism: cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
–      Multiple-spindle horizontal automatic machine: máy tiện tự động nhiều trục nằm ngang
–      Spindle carrier: giá đỡ trục
–      Main tool slide: bàn trượt dao chính