Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh (G & H & I)

Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh (G & H & I)

3,671 views
0

G

1        Galvanisches Element    Pin điện, pin ganvanic   Galvanic cell

2        Galvanisieren       Mạ điên      Electroplating

3        Gangzahl bei Gewinden Số dây ở ren/Số ren, số đầu mối (true vít), số đường ren          Number of starts of screw threads

4        Gasflaschen          Bình ga       Gas cylinders

5        Gasschmelzschweißen    Hàn hơi, hàn gió đá       Gas welding

6        Gebotszeichen      Dấu hiệu bắt buộc          Mandatory signs

7        Gefahrstoffe         Chất nguy hiểm   Hazardous substances

8        Gefüge der Eisenwerkstoffe     Cấu trúc của hợp kim sắt        Microstructure of ferrous materials

9        Gefügearten          Các dạng, loại cấu trúc (hat)/Các dạng cấu trúc kim tương     Structure types

10      Gefügebilder         Ảnh hiển vi, vi ảnh (của cấu trúc)/Ảnh kim tương         Micrographs

11      Gegenspindel        Trục đổi /Ụ chịu, ụ chống        Counter spindle

12      Gelenkbolzen        Trục bulông trơn, chốt bi, chốt ngang        Joint pins

13      Geienkketten        Xích bản lề, xích nối khớp      Articulated chains

14      Gelenkkupplung   Khớp các đăng, khớp nối van năng  Joint coupling

15      Gelenkwellen        Trục khớp nối vạn năng, trục khớp nối các đăng Universal joint shafts

16      Geradeninterpolation (NC)      Phép nội suy tuyến tính Linear interpolation (NC)

17      Geradheitsprüfung         Kiểm tra độ thẳng          Checking of straightness

18      Gesamtschneidwerkzeug         Dụng cụ cắt đa cấp        Compound cutting tool

19      Gesenkschmieden Rèn dập      Dieforging

20      Gestaltfestigkeit   Độ bền mỏi phụ thuộc hình dạng      Fatigue strength depending on shape

21      Gestreckte Länge beim Biegen Độ dài thực trong phương pháp uốn cong  Effective length in bend-forming

22      Gesundheitsgefahren      Những mối nguy hiểm cho sức khỏe Health hazards

23      Getriebe      Bộ truyền động, bộ dẫn động, cơ cấu truyền động, hộp số Tổ hơp truyền đông bánh răng    Gear

24      Getriebe, nichtschaltbar Hộp số cố định     Permanent gear

25      Getriebe, schaltbar         Hộp số sang tay/Hộp số sang được  Shiftable gear

26      Getriebemotor      Động cơ có hộp Số/Động cơ có bộ bánh răng thay đổi tốc độ Geared motor

27      Gewichtskraft       Trọng lượng         Weight

28      Gewinde     Ren   Screw threads

29      Gewindebohren    Khoan cắt ren trong/Ven răng Screw thread tapping

30      Gewindedrehen    Tiện ren      Screw thread cutting

31      Gewindeeinsätze   Ren ghép    Screw thread inserts

32      Gewindeformen    Tạo dáng ren/Tao ren không phoi, ép ren  Screw threading

33      Gewindeprofile     Các dạng ren        Screw thread profiles

34      Gewindeprüfung  Kiểm tra ren         Checking of screw threads

35      Gewindeschneidapparat Thiết bị cắt ren     Screw thread cutting device

36      Gewindestifte       Đinh vít, chốt có ren, chốt có răng/Vít không đầu         Grub screws

37      G-Funktionen (NC)        Chức năng G bao gồm các lệnh điều khiển chức năng hình học trong NC    G-functions (NC)

38      Gießbarkeit Khả năng đúc được      Castability

39      Gießen        Đúc   Casting

40      Giftigkeit    Tính độc     Toxicity

41      Glasfaserverstärkte Kunststoffe (GFK)      Chất dẻo được gia cố bằng sợi thủy tinh          Fibreglass reinforced plastics (FRP)

42      Gleichstrom          Điện môt chiều     Direct current (DC)

43      Gleichstrommotoren      Động cơ điện một chiều DC motors

44      Gleichstromschweißen   Hàn điện một chiều        DC welding

45      Gleitführungen     Dẫn hướng bằng trượt    Slideway guides

46      Gleitlager    Bợ trục bạc trượt, ổ trượt, ổ bạc lót/Bạc trượt, bợ trượt Plain bearing

47      Gleitreibung         Ma sát trượt        Sliding friction

48      Gleitwerkstoffe     Vật liệu bạc lót     Plain bearing materials

49      Gliederketten        Dây xích, mắt xích/Dây đai xích, dây sên  Link chains

50      Glühen        Nung, ram/Nung ủ         Annealing

51      GRAFCET Ngôn ngữ dạng biểu đồ mô tả việc điều khiển các tiến trình (trong tự đông hóa)   GRAFCET

52      Grafikbildschirm  Màn hình đồ họa  Graphical display screen

53      Grafitlamellen      Graphit tấm         Flake graphite

54      Grenzmaße bei Toleranzen      Kích thước giới hạn của dung sai      Limit dimensions of tolerances

55      Grenzspannung    ứng suất giới hạn  Limits of stress

56      Grenztaster Công tắc giới hạn Limit switches

57      Grobbleche Thép lá thô Heavy plates

58      Größen und Einheiten    Đại lượng và đơn vi       guantities and units

59      Grundabmaß einerToleranz     Sai lệch cơ bản của dung sai    Standard deviations of a tolerance

60      Gummifedern       Lò xo cao su         Rubber springs

61      Gusseisen mit Kugelgrafit       Gang chứa graphit Cầu/Gang than tròn      Spheroidal graphite cast iron

62 Gusseisen mit Vermiculargrafit    Gang chứa graphit dạng vân/Gang than bọ          Vermicular graphite cast iron

63 Gusseisen, Bezeichnung     Gang, ký hiêu       Cast iron, identification codes

64 Gussfehler       Khuyết tật đúc     Casting defects

65 Gusswerkstoffe         Vật liệu đúc          Casting alloys

H

1        Handelsformen der Stähle       Dạng thép thương mại/Dạng thép trên thị trường Trade types of steels

2 Handformen      Khuôn đúc tay (thủ công)/Làm khuôn bằng tay   Hand moulding

3        Handgewindebohrersatz Bộ ta rô tay, bộ đồ nghề cắt ren bằng tay/Nhóm lưỡi khoan khoan tay   Hand taps set

4        Handhabungseinrichtungen     Thiết bị xử lý thao tác    Handling eguipment

5        Handhabungsgerät         Thiết bị xử lý thao tác, tay máy/Thiết bị xử dụng bằng tay          Handling device

6        Handlaminieren    Phủ (cán) màng bằng tay (thủ công)/Đắp lớp bằng tay, ghép lớp thủ công  Hand laminating

7        Handreibahlen      Lưỡi doa tay         Hand reamer

8        Handsägen  Cưa tay       Hand saws

9        Handscheren        Kéo cắt tay Hand shears

10      Hardware    Phần cứng   Hardware

11      Harmonic-Drive-Getriebe        Bộ truyền động bánh răng điều hòa  Harmonic drive gear

12      Härtbarkeit Tính tôi được / Khả năng tôi cứng được (của thép)        Hardenability

13      Hartdrehen Tiện cứng/Tiện phôi đã tôi cứng        Hardturning

14      Härte Độ cứng      Hardness

15      Härten        Trui, tôi      Hardening

16      Härten der Randzone     Tôi da cứng ở ngoài       Case hardening

17      Härten derWerkzeugstähle      Tôi thép dụng cụ  Hardening of tool steels

18      Härteprüfungen    Kiểm tra độ cứng  Hardness tests

19      Härteprüfungen nach Brinell   Kiểm tra độ cứng theo Brinell Brinell hardness tests

20      Härteprüfungen nach Knoop   Kiểm tra độ cứng theo Knoop Knoop hardness tests

21      Härteprüfungen nach Rockwell         Kiểm tra độ cứng theo Rockwell       Rockwell hardness tests

22      Härteprüfungen nach Vickers  Kiểm tra độ cứng theo Vickers          Vickers hardness tests

23      Härteprüfungen, mobile Kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bi xách tay)          Hardness testers, portable

24      Härterisse   Vết nứt trong quá trình tôi      Hardening cracks

25      Härteverzug          Biến dạng (vênh, cong, méo) trong quá trình tôi  Hardening distortion

26      Hartgewebe Hgw  Tấm vải (dệt) cứng do nhiều lớp được ép vào nhau/Phiến kết cấu cứng          Fabric-base laminates

27      Hartlote      Chất hàn vảy cứng         Brazing solders

28      Hartlöten    Hàn vẩy thau,hàn vẩy cứng     Brazing

29      Hartmetallbohrer  Lưỡi khoan hợp kim cứng       Sintered carbide drills

30      Hartmetalle Hợp kim cứng      Hard metals

31      Hartpapier  Giấy cứng   Paper-base laminates

32      Hauptspindelantriebe    Ụ đổng chính/Truyền động trục chính        Work spindle driving elements

33      Hebezeuge   Các cơ cấu nâng, máy nâng/Thang máy, máy nâng, bàn nâng, ròng rọc, pa lăng, tời, đòn bẩy, con đôi       Hoists

34      Hilfsstoffe   Các chất phụ trợ trong quá trình gia công/Phụ liệu       Process materials

35      Histogramm         Histogram, biểu đồ cộtt, biểu đồ tần suất   Histogram

36      Hoch-, Höchstschmelzende Metalle   Kim loại có độ nóng chảy ở nhiệt độ cao và cao nhất   High and highest-melting metals

37      Hochdruckspindel          Trục quay cao áp High-pressure spindle

38      Hochdruckspritzen        Phun cao áp         High-pressure spray coating

39      Hochgeschwindigkeitsschleifen         Mài tốc độ cao     High-speed grinding

40      Hochofen    Lò cao         Blastfurnace

41      Höchstmaß Kích thước cực đại có thể        Maximum dimension

42      Höchstspiel Độ hở lớn nhất/Đô rơ cực đại  Maximum clearance

43      Hochtemperaturkorrosion       Ăn mòn nhiệt độ cao     High-temperature corrosion

44      Hochtemperaturlöten     Hàn vảy nhiệt độ cao     High-temperature soldering

45      Hohlniete    Ri vet bọng ruột (Đinh rút)/Đinh tán rỗng, đinh tán bọng       Tubular rivet

46      Hohlwellenmotor Đông cơ trục rỗng Hollow-shaft motor

47      Honen         Mài khôn/Mài đánh bóng, mài doa   Honing

48      Honen, Flach        Mài đánh bóng phẳng/Miết, mài doa phẳng         Flat honing

48      Hooke’sches Gesetz       Định luật Hooke   Hooke’s law

49      Hutmuttern ốc có mũ     Acorn nuts

50      Hybridlager Ổ bi tổ hợp, ổ bi lai/Bạc (bợ, ổ) tổ hợp      Hybrid bearings

51      Hydraulikflüssigkeiten   Dẩu thủylưc         Hydraulic liguids

52      Hydraulikleitungen        Hệ thống mạch thủy lực Hydraulic circuits

53      Hydraulische Presse       Máy ép thủy lực   Hydraulic press

54      Hydraulische Steuerungen       Điều khiển bằng thủy lực         Hydraulic controls

55      Hydroformverfahren      Các phương pháp định dạng bằng thủy lực với một màng ngăn          Hydroforming

56      Hydromechanischer Tischantrieb      Truyển động cho bàn gia công với phương pháp cơ – thủy lực (thủy cơ)        Hydro-mechanical worktable drive

57      Hydromechanisches Tiefeiehen         Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu bằng cơ-thủy lực Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu thủy cơ   Hydro-mechanical deep-drawing

58      Hydromotoren     Đông cơ thủy lực  Hydraulic motors

59      Hydrospeicher      Bình chứa thủy lực         Hydraulic reservoirs

60      Hydrozylinder      Xy lanh thủy lực /ống ben       Hydraulic cylinders

I

1        IHU   Đinh dạng bằng áp suất cao bên trong (lnnenhochdruckumformen) Internal high-pressure forming

2        Impulsschweißen  Hàn điên mạch động      Impulse welding

3        Inbetriebnahme    Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dụng Bringing into service

4        Indirekte Steuerung von Zylindern    Điểu khiển xi lanh gián tiếp     Indirect control of cylinders

5        Impulsschweißen  Hàn điện mạch động      Impulse welding

6        Inbetriebnahme    Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dung Bringing into service

7        Indirekte Steuerung von Zylindern    Điều khiển xi lanh gián tiếp     Indirect control of cylinders

8        Induktionshärten  Tôi cao tần Induction hardening

9        Induktionstiegelofen      Lò nồi cảm ứng/Lò nung cảm ứng     Crucible induction furnace

10      Industrieroboter   Rôbô công nghiệp          Industrial robots

11      Informationstechnik       Kỹ thuật thông tin/Công nghệ thông tin     Information technology

12      Inhibitoren (Korrosion) Chất kìm hãm (ăn mòn)/Chất ức chế (sự ăn mòn)          Inhibitors (to corrosion)

13      Inkrementalbemaßung (NC)    Kiểu đo kích thuớc bằng gia lượng/gia số, đưa vào tạa độ trước đó      Incremental dimensioning (NC)

14      Innendrehen         Tiện trong   Internal turning

15      Innendrehmeißel   Mũi dao tiện trong         Internal turning chisel

16      Innenhochdruckumformen      Định dạng bằng áp suất cao bên trong       Internal high-pressureforming

17      Innenmessgeräte   Máy đo bên trong/Thiết bi đo trong  Internal measuring gauges

18      Innerer Aufbau, Kunststoffe    Cấu trúc bên trong, chất dẻo   Inner structure of plastics

19      Innerer Aufbau, Metalle Cấu trúc bên trong, kim loại    Inner structure of metals

20      Inspektion  Kiểm tra, kiểm soát       Inspections

21      Instandhaltung     Sự bảo duỡng, sự bảo trì, sự sửa chữa dự phòng  Maintenance

22      Instandhaltungskonzepte         Những khái niệm về bảo trì     Service and maintenance concepts

23      Instandsetzung     Sửa chữa, tu bổ    Repair service

24      IP (Schutzart)       Cấp bảo vê, chỉ số độ kín (trong máy/đông cơ điên)      IP (international protection system)

25      I-Regler       Bộ điều chỉnh tích phân Integral controller

26      Istwert einer Regelung   Giá tri tức thời (giá tri thuc tế) trong điều chỉnh   Feedback control value