Home Cơ Khí Gia công cơ khí- Machining

Gia công cơ khí- Machining

4,784 views
0
MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ
–      Cutting: sự cắt gọt
–      Cutting tool: dụng cụ cắt gọt
–      Workpiece: chi tiết gia công
–      Machined surface: bề mặt đã được gia công
–      Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
–      Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công
–      Chip: phoi
–      Free cutting: cắt tự do
–      Restrained cutting: cắt giới hạn
–      Cutting edge: lưỡi cắt
–      Major cutting edge: lưỡi cắt chính
–      Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ
–      Nose, corner: đầu lưỡi
–      Face: mặt trước
–      Flank: mặt sau
–      Cutting conditions: chế độ cắt
–      Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt
–      Cutting speed: tốc độ cắt
–      Feed motion: chuyển động ăn dao
–      Feed: ăn dao
–      Continuous feed: ăn dao liên tục
–      Longitudinal feed: ăn dao dọc
–      Cross-feed: ăn dao ngang
–      Feed per revolution: ăn dao vòng
–      Feed per tooth: ăn do/răng
–      Intermittent feed: ăn dao gián đoạn
–      Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép
–      Depth of cut: chiều sâu cắt
–      Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng
–      Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi
–      Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao
–      Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
–      Tool angles: các góc của dao cắt
–      Tool rake: góc trước
–      Tool clearance: góc sau
–      Wedge angle: góc chem.
–      Angle of cutting: góc cắt
–      Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt
–      Nose angle; corner angle: góc đỉnh
–      Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh
–      Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt
–      Positive rake: góc nghiêng dương
–      Negative rake: góc nghiêng âm
–      Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
–      Chip contraction: sự co phoi
–      Continuous chip: phoi liên tục
–      Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục
–      Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy
–      Built-up edge: mép cuộn
–      Coolant: sự làm nguội phoi
–      Cutting force: lực cắt
–      Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt
–      Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt
–      Tool wear: sự mòn dụng cụ
–      Wear land: vùng bị mòn
–      Wear crater: vùng mòn khuyết
–      Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn
–      Tool life: tuổi bền dụng cụ
–      Fixture: sự kẹp chặt
–      Locating: sự định vị
–      Locate: định vị
–      Locating element: thành phần định vị
–      Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm
–      Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm
–      Single – point locating element: thành phần định vị 1 điểm
–      Fixed support: gối tựa cố định
–      Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
–      Supporting pin: chôt đỡ’
–      V-block: khối V
–      Diamond pin: chốt hình thoi
–      Clamping: sự kẹp chặt
–      Clamp: kẹp chặt
–      Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp
–      Screw clamp: kẹp bằng vít
–      Slotted washer: vòng đệm có rãnh
–      Swinging clamp: kẹp lắc
–      Strap clamp: kẹp kiểu vòng
–      Spherical washer: vòng đệm cầu
–      Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm
–      Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
–      Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
–      Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng
–      Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng
–      Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động
–      Hand loading: cấp phôi bằng tay
–      Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động
–      Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
–      Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động
–      Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động
–      Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
–      Magazine: nơi trữ phôi
–      Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu
–      Hopper:phễu cấp phôi
–      Sepatator: bộ phân chia
–      Chute: máng trượt
–      Feeder: máng cấp phôi
–      Transfer line: đường truyền
–      Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước
–      Transfer bar: thanh truyền
–      Transfer finger: cữ chặn
–      Clamp hook: móc kẹp
–      Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số
–      Program: chương trình
–      Tape punch: thiết bị đục lỗ
–      Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
–      Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy
–      Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
–      Step motor: động cơ theo bước
–      Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền
–      Contouring NC system: hệ thống NC chu vi
–      Machining centre: tâm gia công
–      Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt
PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH
–      Planning or shaping: sự bào phẳng
–      Plane or shape: bào phẳng
–      Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào
–      Planer or shaper: máy bào
–      Crossrail: cần xoay ngang
BROACHING – SỰ CHUỐT
–      Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
–      Internal broaching: chuốt lỗ
–      Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
–      Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
–      Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
–      Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
–      Circular broaching: dao chuốt lỗ
–      Pull end: đầu kéo
–      Cutting section: phần cắt
–      Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
–      Pear pilot: cán sau
–      Pear support: chuôi sau
–      Keyway broach: dao chuốt rãnh then
–      Push broach: chốt đẩy
–      Broaching machine: máy chuốt